Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ internal revenue
internal revenue
/in"tə:nl"revinju:/
Danh từ
thu hoạch thuế trong nước (trừ thuế quan...)
Kinh tế
thu nhập thuế trong nước
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận