1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ internal revenue

internal revenue

/in"tə:nl"revinju:/
Danh từ
  • thu hoạch thuế trong nước (trừ thuế quan...)
Kinh tế
  • thu nhập thuế trong nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận