1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ internal friction

internal friction

Xây dựng
  • nội ma sát
Vật lý
  • ma sát bản thân
Cơ khí - Công trình
  • ma sát trong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận