1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ internal damping

internal damping

Giao thông - Vận tải
  • sự làm tắt dần trong
  • sự tắt dần nội bộ
  • sự tự tắt dần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận