1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ internal control

internal control

Kinh tế
  • kiểm soát nội bộ
  • quản lý nội bộ
Toán - Tin
  • điều khiển trong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận