1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ internal constraint

internal constraint

Xây dựng
  • hệ giằng bên trong
  • mối liên kết bên trong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận