1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intern

intern

/in"tə:n/
Danh từ
  • người bị giam giữ (trong một khu vực nhất định...)
  • (như) interne
Động từ
  • giam giữ (trong một khu vực nhất định...)
Nội động từ
  • là học sinh y nội trú; là bác sĩ thực tập nội trú
  • là giáo sinh
Y học
  • nội trú
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận