1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intermodulation

intermodulation

/"intə,mɔdju"leiʃn/
Danh từ
  • radio sự điều biến qua lại
Điện
  • biến điệu liên ba
  • giao điệu
Toán - Tin
  • biến điệu tương hỗ
Điện tử - Viễn thông
  • sự xuyên biến điệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận