Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intermittent weld
intermittent weld
Kỹ thuật
mối hàn gián đoạn
sự hàn gián đoạn
Cơ khí - Công trình
mối hàn không liên tục
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận