1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intermittent spring

intermittent spring

Kỹ thuật
  • suối cactơ
  • suối gián đoạn
  • suối theo mùa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận