1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intermittent scanning

intermittent scanning

Điện lạnh
  • quét gián đoạn
Toán - Tin
  • sự quét không liên tục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận