Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intermittent scanning
intermittent scanning
Điện lạnh
quét gián đoạn
Toán - Tin
sự quét không liên tục
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận