Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intermittent production
intermittent production
Hóa học - Vật liệu
sự sản xuất gián đoạn
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận