Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intermittent operation
intermittent operation
Kinh tế
hoạt động doanh nghiệp cách quãng
Điện lạnh
hoạt động gián đoạn
sự hoạt động gián đoạn
vận hành gián đoạn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận