Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intermittent motion
intermittent motion
Kỹ thuật
chuyển động gián đoạn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận