Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intermittent flow
intermittent flow
Kỹ thuật
dòng mùa
lưu lượng cách đoạn
lưu lượng theo chu kỳ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận