1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intermittent fever

intermittent fever

/,intə"mitənt"fi:və/
Danh từ
Y học
  • sốt từng cơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận