1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intermittent discharge

intermittent discharge

Kỹ thuật
  • lưu lượng không liên tục
Hóa học - Vật liệu
  • trút tải gián đoạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận