Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intermittent discharge
intermittent discharge
Kỹ thuật
lưu lượng không liên tục
Hóa học - Vật liệu
trút tải gián đoạn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận