1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intermittent

intermittent

/,intə"mitənt/
Tính từ
  • thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn
  • chạy trục trặc (máy)
  • lúc chảy lúc không, có nước theo vụ
  • y học từng cơn, từng hồi
Kỹ thuật
  • đứt đoạn
  • gián đoạn
  • ngắt quãng
  • rời rạc
  • thất thường
Điện
  • làm việc gián đoạn
Xây dựng
  • thỉnh thoảng
Cơ khí - Công trình
  • trục trặc (máy)
  • từng đợt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận