1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interminglement

interminglement

/,intə"miɳglmənt/
Danh từ
  • sự trộn lẫn, sự trà trộn
Kinh tế
  • sự hòa lẫn
  • sự trộn lẫn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận