1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interminability

interminability

/in,tə:minə"biliti/ (interminableness) /in"tə:minəblnis/
Danh từ
  • tính không cùng, tính vô tận, tính không bao giờ kết thúc
  • tính dài dòng, tính tràng giang đại hải

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận