1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intermetallic compound

intermetallic compound

Hóa học - Vật liệu
  • hợp chất điện tử
  • hợp chất liên kim loại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận