1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interment

interment

/in"tə:mənt/
Danh từ
  • sự chôn, sự chôn cất, sự mai táng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận