Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ interment
interment
/in"tə:mənt/
Danh từ
sự chôn, sự chôn cất, sự mai táng
Thảo luận
Thảo luận