1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intermediation

intermediation

/"intə,mi:di"eiʃn/
Danh từ
  • sự làm môi giới, sự làm trung gian, sự hoà giải
Kinh tế
  • sự làm môi giới
  • sự làm trung gian
  • vai trò trung gian
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận