Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intermediation
intermediation
/"intə,mi:di"eiʃn/
Danh từ
sự làm môi giới, sự làm trung gian, sự hoà giải
Kinh tế
sự làm môi giới
sự làm trung gian
vai trò trung gian
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận