Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intermediate-range
intermediate-range
/intə"mi:djət"reindʤ/
Tính từ
intermediate-range ballistic (viết tắt I.R.B.M.) tên lửa tầm trong
Thảo luận
Thảo luận