1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intermediate-range

intermediate-range

/intə"mi:djət"reindʤ/
Tính từ
  • intermediate-range ballistic (viết tắt I.R.B.M.) tên lửa tầm trong

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận