1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intermeddle

intermeddle

/,intə"medl/
Nội động từ
  • (+ in, with) can thiệp vào, dính vào (người khác)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận