Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intermarry
intermarry
/,intə"mæri/
Nội động từ
có người lấy nhau, thông gia với nhau (hai dân tộc, hai bộ lạc, hai gia đình...)
lấy nhau trong họ gần
lấy người cùng nhóm
Thảo luận
Thảo luận