1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intermarriage

intermarriage

/,intə"mæridʤ/
Danh từ
  • hôn nhân khác chủng tộc
  • hôn nhân họ gần
  • hôn nhân cùng nhóm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận