Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ interlude
interlude
/"intətu:d/
Danh từ
thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau, quãng giữa; sự việc xảy ra trong thời gian ở giữa)
sân khấu
tiết mục chuyển tiếp
âm nhạc
dạo giữa
sử học
màn chen (màn kịch ngắn, xen vào giữa hai màn, trong vở kịch tôn giáo...)
Chủ đề liên quan
Sân khấu
Âm nhạc
Sử học
Thảo luận
Thảo luận