1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interludal

interludal

/"intətu:dəl/
Tính từ
  • lúc nghỉ biểu diễn, tiết mục nhẹ diễn trong lúc nghỉ
  • thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau)
  • dạo giữa
  • sử học màn chen
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận