1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interlope

interlope

/,intə"loup/
Nội động từ
  • xâm phạm vào quyền lợi của người khác (để kiếm chác)
  • dính mũi vào chuyện người khác
  • sử học buôn không có môn bài
Kinh tế
  • kinh doanh, buôn bán không giấy phép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận