Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ interlope
interlope
/,intə"loup/
Nội động từ
xâm phạm vào quyền lợi của người khác (để kiếm chác)
dính mũi vào chuyện người khác
sử học
buôn không có môn bài
Kinh tế
kinh doanh, buôn bán không giấy phép
Chủ đề liên quan
Sử học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận