Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ interlocutory injunction
interlocutory injunction
Kinh tế
lệnh cấm tạm thời
lệnh có hiệu lực tạm thời của tòa án
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận