1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interlocutory injunction

interlocutory injunction

Kinh tế
  • lệnh cấm tạm thời
  • lệnh có hiệu lực tạm thời của tòa án
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận