1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interlocutory

interlocutory

/,intə"lɔkjutəri/
Tính từ
  • cuộc nói chuyện; xảy ra trong cuộc nói chuyện
  • xen vào trong cuộc nói chuyện
  • pháp lý tạm thời (quyết định)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận