1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interlocked mechanism

interlocked mechanism

Điện tử - Viễn thông
  • cơ cấu liên khóa
  • cơ chế liên khóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận