1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interlock

interlock

/"intəlɔk/
Danh từ
  • sự cài vào nhau
  • kỹ thuật khoa liên động (tránh cho hai bộ phận máy cùng chạy)
  • điện ảnh khoá chuyển (phối hợp máy quay và máy thu tiếng)
Động từ
  • cài vào nhau
  • khớp vào nhau (các bộ phận một cái máy)
  • đường sắt phối hợp chặt chẽ với nhau (ghi, hệ thống tín hiệu...)
Kỹ thuật
  • ăn khớp
  • cấm
  • chốt
  • đối tiếp
  • khóa an toàn
  • khóa chuyển
  • khóa liên động
  • khớp nhau
  • liên hợp
  • nêm
  • nối bằng vấu
  • móc nối
  • sự chặn
  • sự chốt
  • sự đóng đường
  • sự khóa liên động
  • vào khớp
  • vùng cấm
Kỹ thuật Ô tô
  • ăn khớp vào nhau
Toán - Tin
  • cài khóa với nhau
Xây dựng
  • cài then
  • nối liền nhau
  • sự cài mắc
  • sự khóa cửa
Vật lý
  • cấu đồng bộ hóa
  • khóa liền động
  • khóa truyền
  • thiết bị khóa truyền
Hóa học - Vật liệu
  • sự cài vào nhau
Cơ khí - Công trình
  • sự tự liên kết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận