1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interlining

interlining

/,intə"lainiɳ/
Danh từ
  • lần lót giữa (của áo)
Kỹ thuật
  • vải đệm
  • vải lót
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận