interline
/,intə"lain/ (interlineate) /,intə"linieit/
Động từ
- viết (chữ) xen vào, in xen vào (hàng chữ đã có)
- may thêm lần lót vào giữa (cho một cái áo) (giữa vỏ ngoài và lần lót đã có)
Kinh tế
- liên hãng
Kỹ thuật
- xen dòng (in vải)
Điện tử - Viễn thông
- dòng xen
Chủ đề liên quan
Thảo luận