1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interline

interline

/,intə"lain/ (interlineate) /,intə"linieit/
Động từ
  • viết (chữ) xen vào, in xen vào (hàng chữ đã có)
  • may thêm lần lót vào giữa (cho một cái áo) (giữa vỏ ngoài và lần lót đã có)
Kinh tế
  • liên hãng
Kỹ thuật
  • xen dòng (in vải)
Điện tử - Viễn thông
  • dòng xen
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận