1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interleaved

interleaved

Kỹ thuật
  • xếp chồng
Toán - Tin
  • được đan xen
  • xen lẫn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận