1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interleave

interleave

/,intə"li:v/
Động từ
  • chen (tờ chen) vào sách
Kỹ thuật
  • đan xen
  • kẽ
  • lồng
  • xen kẽ
Toán - Tin
  • ken
  • xen
  • xen vào giữa
  • xếp chen nhau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận