Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ interleaf
interleaf
/,intəli:f/
Danh từ
tờ chen (tờ giấy xen vào trong sách, thường là bỏ trống để ghi)
lời ghi chép trên tờ giấy chen
Thảo luận
Thảo luận