1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interleaf

interleaf

/,intəli:f/
Danh từ
  • tờ chen (tờ giấy xen vào trong sách, thường là bỏ trống để ghi)
  • lời ghi chép trên tờ giấy chen

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận