Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ interlaminate
interlaminate
/,intə"læmineit/
Động từ
đặt giữa các phiến, xếp xen kẽ giữa các bản
Thảo luận
Thảo luận