1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interlaminate

interlaminate

/,intə"læmineit/
Động từ
  • đặt giữa các phiến, xếp xen kẽ giữa các bản

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận