1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interlace

interlace

/,intə"leis/
Động từ
  • kết lại với nhau, bện lại, xoắn lại, ken lại
  • trộn lẫn với nhau
  • nghĩa bóng kết hợp chặt chẽ với nhau, ràng buộc với nhau
Nội động từ
  • bện chéo vào nhau
Kỹ thuật
  • đan
  • đan xen
  • lồng
  • xen kẽ
Toán - Tin
  • đan nhau
Xây dựng
  • viền nhau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận