interlace
/,intə"leis/
Động từ
- kết lại với nhau, bện lại, xoắn lại, ken lại
- trộn lẫn với nhau
- nghĩa bóng kết hợp chặt chẽ với nhau, ràng buộc với nhau
Nội động từ
- bện chéo vào nhau
Kỹ thuật
- đan
- đan xen
- lồng
- xen kẽ
Toán - Tin
- đan nhau
Xây dựng
- viền nhau
Chủ đề liên quan
Thảo luận