1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interior monologue

interior monologue

/in"tiəriə"mɔnə,lɔg]
Danh từ
  • độc thoại nội tâm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận