1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interior drainage

interior drainage

/in"tiəriə"dreinidʤ/
Danh từ
  • hệ thống cống rânh nội địa (không chảy ra biển, tháo bằng phương pháp cho bốc hơi)
Cơ khí - Công trình
  • hệ thống thoát nước trong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận