Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ interior drainage
interior drainage
/in"tiəriə"dreinidʤ/
Danh từ
hệ thống cống rânh nội địa (không chảy ra biển, tháo bằng phương pháp cho bốc hơi)
Cơ khí - Công trình
hệ thống thoát nước trong
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận