1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interim report

interim report

Kinh tế
  • báo cáo giữa kỳ
  • báo cáo lâm thời
Cơ khí - Công trình
  • báo cáo sơ bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận