1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interim development

interim development

Xây dựng
  • phát triển tạm thời
  • sự phát triển tạm thời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận