1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interim closing

interim closing

Kinh tế
  • kết sổ
  • kết sổ sáu tháng
  • kết toán giữa kỳ
  • khóa sổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận