Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ interim
interim
/"intərim/
Tính từ
quá độ
tạm quyền, lâm thời
an
interim
government
:
chính phủ tạm quyền
Phó từ
từ cổ
trong lúc đó
Danh từ
thời gian quá độ
sự giàn xếp tạm thời
Kinh tế
lâm thời
tạm quyền
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận