1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interim

interim

/"intərim/
Tính từ
Phó từ
Danh từ
  • thời gian quá độ
  • sự giàn xếp tạm thời
Kinh tế
  • lâm thời
  • tạm quyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận