1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Intergenerational equity

Intergenerational equity

  • Kinh tế Công bằng giữa các thế hệ.
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận