Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ interfusion
interfusion
/,intə"fju:ʤn/
Danh từ
sự truyền cho, sự đổ sang, sự rót sang
sự trộn, sự trộn lẫn, sự hoà lẫn
Kinh tế
sự hòa lẫn
sự trộn lẫn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận