1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interfuse

interfuse

/,intə"fju:z/
Động từ
  • truyền cho, đổ sang, rót sang
  • trộn, trộn lẫn, hoà lẫn
Nội động từ
  • trộn lẫn với nhau, hoà lẫn với nhau
Kinh tế
  • hòa lẫn
  • trộn lẫn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận