1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interflow

interflow

/,intə"flou/
Danh từ
  • sự chảy vào nhau, sự hoà lẫn với nhau
Nội động từ
  • chảy vào nhau, hoà lẫn với nhau
Kỹ thuật
  • ngã ba sông
Giao thông - Vận tải
  • ngã ba
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận